Bắp ngô là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng mà mọi lứa tuổi đều rất thích ăn. VẬy 1 bắp ngô bao nhiêu calo? Ăn ngô có khiến bạn tăng cân không? Hãy cùng sarahkchen.com tìm hiểu ngay bài viết sau đây.
I. 1 bắp ngô bao nhiêu calo?
Theo các chuyên gia, mỗi bắp ngô chứa 177 calo trên 160 gam lõi và 100 gam cùi. Lượng calo này tương đương với 1 bát cơm trắng. Bạn có thể nghĩ, ăn ngô có béo với lượng calo cao như vậy không? Câu trả lời là không hẳn đâu nhé, vì ngô chứa nhiều chất béo, chủ yếu là omega 3 và omega 6, đây là những chất béo rất tốt cho sức khỏe và nếu sử dụng đúng cách sẽ không gây tăng cân.
Ngoài ra, ngô chứa nhiều chất xơ và một lượng nhỏ chất béo. Vì vậy, ngay cả khi bạn ăn nhiều ngô, bạn cũng không phải lo lắng về việc tích tụ mỡ trong cơ thể. Đọc xong những thông tin trên bạn đã hiểu 1 bắp ngô bao nhiêu calo rồi phải không? Và quan trọng nhất là ăn ngô có giảm cân được không? Đã có câu trả lời cho câu hỏi này. Sử dụng ngô hợp lý, đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cho cơ thể!
II. Các thành phần dinh dưỡng có trong bắp
1. Chất xơ
Các loại ngô khác nhau chứa lượng chất xơ khác nhau. Mức nồng độ này thường nằm trong khoảng 9-15%. Các loại chất xơ chính chứa trong ngô là: chất xơ không hòa tan, hemicellulose, cellulose, lignin. Ngô nguyên hạt thường chứa nhiều chất xơ hơn ngô đã qua chế biến.
2. Carbohydrate
3. Protein
4. Dầu ngô
5. Vitamin và khoáng chất
Bắp cung cấp cho cơ thể nhiều loại vitamin, thường là vitamin A, B, D… và các khoáng chất vi lượng khác. Những chất này vô cùng có lợi cho cơ thể. Nhờ vậy, ngô có thể được coi là bữa sáng thịnh soạn, cung cấp đủ năng lượng cho ngày mới.
6. Các hợp chất thực vật khác
-
Axit ferulic: Ngô chứa nhiều chất này hơn các loại ngũ cốc như lúa mì, yến mạch và gạo. Đây là một trong những chất chống oxy hóa được tìm thấy ở dạng polyphenol trong ngô.
-
Anthocyanins: Đây là nhóm chất chống oxy hóa tạo màu cho ngô.
-
Zeaxanthin: Giúp cải thiện sức khỏe của mắt.
-
Lutein: Đây được coi là một trong những carotenoid chính trong ngô. Tương tự như zeaxanthin được tìm thấy trong võng mạc của con người, nó là một chất chống oxy hóa bảo vệ mắt khỏi bị hư hại
-
Axit phytic: Giúp giảm sự hấp thụ các chất dinh dưỡng như kẽm và sắt.
III. Những công dụng của bắp đối với sức khỏe
1. Hỗ trợ hệ tiêu hoá
Ngô chứa chất xơ không hòa tan giúp giữ cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Đồng thời, chất xơ này còn hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột già. Từ đó, vi khuẩn sẽ giúp chuyển hóa chất xơ thành các axit béo chuỗi ngắn.
2. Tốt cho bệnh nhân tiểu đường
Chất xơ trong ngô làm chậm quá trình chuyển hóa thức ăn thành đường. Kết quả là lượng đường trong máu sẽ giảm xuống đáng kể. Trong một thử nghiệm với 40.000 người, những phụ nữ ăn ngô thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thấp hơn 30% so với những người khác. Tuy nhiên, chúng ta nên kết hợp ngô với các loại thực phẩm khác.
3. Ngăn ngừa ung thư
Ngô chứa β- ẩn vàng, một loại carotenoid chống oxy hóa. Từ đó, ăn ngô có thể giúp ngăn ngừa ung thư phổi. Ăn ngô nguyên hạt cũng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Ngô chứa hàm lượng chất xơ cao, giúp bảo vệ tế bào khỏi ung thư.
4. Cải thiện trí nhớ
Vitamin B1 trong ngô có khả năng hạn chế tình trạng tinh thần mệt mỏi hay suy giảm trí nhớ. Chúng ta nên uống một cốc ngô mỗi ngày, có thể đáp ứng lượng vitamin B1 cho cơ thể mỗi ngày khoảng 24%.
5. Ngăn ngừa bệnh tim mạch
Chất xơ hòa tan trong ngô có tác dụng ngăn ngừa bệnh tim mạch liên kết với cholesterol trong mật, một loại cholesterol được gan bài tiết ra ngoài. Chất xơ sau đó sẽ được lan truyền khắp cơ thể để hấp thụ cholesterol có hại. Ngoài ra, vitamin B trong ngô cũng làm giảm homocysteine. Có thể bạn chưa biết, homocysteine cao có thể làm hỏng các mao mạch và dẫn đến các cơn đau tim và đột quỵ.
6. Bổ sung dinh dưỡng cho bà bầu
Axit folic (vitamin B9) là chất giúp ngăn ngừa nguy cơ sẩy thai và dị tật bẩm sinh thai nhi, có rất nhiều trong ngô. Vì vậy, ngô là thực phẩm bà bầu được các bác sĩ sản phụ khoa khuyên dùng. Một chế độ ăn kiêng dựa trên ngô cần phải hiểu ngô chứa bao nhiêu calo và cách các loại thực phẩm này kết hợp với nhau để cân bằng giá trị dinh dưỡng của chế độ ăn.